50 câu có “anh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ anh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Quả anh đào trên cây đã chín. »
•
« Khi anh ấy đến, cô ấy không có ở nhà. »
•
« Khuôn mặt của anh ấy cực kỳ biểu cảm. »
•
« Thần đèn đã thực hiện điều ước của anh. »
•
« Khi bước vào nhà, anh ấy nói: "Chào mẹ". »
•
« Anh ấy đã tức giận vì cô ấy không tin anh. »
•
« Cô ấy đi về phía anh với nụ cười trên mặt. »
•
« Cảnh báo của mẹ anh đã khiến anh suy nghĩ. »
•
« Tôi đã cho một quả anh đào lên kem socola. »
•
« Trong đội bóng đá, có một tình anh em lớn. »
•
« Chim vàng anh hót từ cành cao nhất của cây. »
•
« Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ tạm thời. »
•
« Trong bóng tối, đồng hồ của anh ấy rất sáng. »
•
« Ý tưởng đó đã ấp ủ trong tâm trí của anh ấy. »
•
« Thật tốt bụng khi anh ấy đề nghị giúp đỡ tôi. »
•
« Họ đặt một vòng nguyệt quế lên đầu của anh ấy. »
•
« Do hành vi xấu của mình, anh ta đã bị đuổi học. »
•
« Thơ ca chảy tràn khi nàng thơ của anh ghé thăm. »
•
« Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng. »
•
« Cuộc rước được tổ chức bởi hội anh em của làng. »
•
« Sự ác độc hiện rõ trong đôi mắt tối của anh ta. »
•
« Cô ấy giơ tay chào anh, nhưng anh không thấy cô. »
•
« Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà. »
•
« Trong lúc tai nạn, anh ấy bị gãy xương đùi trái. »
•
« Tôi không thể thuyết phục anh ấy ngừng hút thuốc. »
•
« Cô gypsy đã xem tay và dự đoán tương lai của anh. »
•
« Biên niên sử về cuộc đời của anh ấy thật hấp dẫn. »
•
« Cánh đồng của anh ấy có diện tích lớn. Nó giàu có! »
•
« Cây anh đào trong vườn đã nở hoa vào mùa xuân này. »
•
« Sở thích âm nhạc của anh ấy khá giống với của tôi. »
•
« Carla cười lớn với câu chuyện cười của anh trai cô. »
•
« Mặc dù còn trẻ, anh ấy là một nhà lãnh đạo bẩm sinh. »
•
« Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng. »
•
« Họ gọi anh ta là gà vì đã trốn tránh cuộc tranh luận. »
•
« Quả anh đào là trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè. »
•
« Một con tàu đã phát hiện người đắm tàu và cứu anh ta. »
•
« Anh trai tôi muốn tôi giúp anh ấy tìm trứng Phục sinh. »
•
« Những người dân tôn kính các anh hùng của vùng đất đó. »
•
« Cơn giận của anh ấy đã khiến anh ấy làm vỡ chiếc bình. »
•
« Sự bất cẩn của anh ấy khi lái xe đã gây ra vụ va chạm. »
•
« Tôi thích hương vị của mứt anh đào trên bánh mì nướng. »
•
« Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất. »
•
« Cách anh ta nói cho thấy anh ta kiêu ngạo như thế nào. »
•
« Bài hát chứa một ám chỉ đến mối quan hệ cũ của anh ấy. »
•
« Cô ấy đang đọc một cuốn sách khi anh ấy bước vào phòng. »
•
« Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải. »
•
« Sau đó, người ta tiêm cho anh ta một loại thuốc an thần. »
•
« Cả anh ấy và cô ấy đều không biết chuyện gì đang xảy ra. »
•
« Màu xanh của chiếc áo sơ mi của anh ấy hòa vào bầu trời. »
•
« Khi nghe tin tức, anh cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi buồn. »