17 câu có “thẳng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thẳng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu. »
•
« Cô ấy sử dụng một cái bàn ủi để làm thẳng tóc xoăn của mình. »
•
« Người thợ xây phải làm cho tường thẳng để đảm bảo rằng nó thẳng. »
•
« Chúng tôi đã lấy một nhánh sông và nó dẫn chúng tôi thẳng đến biển. »
•
« Người ta có thể hít thở sâu để bình tĩnh lại khi cảm thấy căng thẳng. »
•
« Hiệp định giữa hai quốc gia đã giúp giảm bớt căng thẳng trong khu vực. »
•
« Người điều hành thích công việc của mình, nhưng đôi khi cảm thấy căng thẳng. »
•
« Động vật có xương sống có một bộ xương bằng xương giúp chúng giữ thẳng đứng. »
•
« Trận bóng đá thật hồi hộp nhờ vào sự căng thẳng và hồi hộp cho đến phút cuối. »
•
« Thiền là một thực hành có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần. »
•
« Nhịp sống nhanh chóng ở các đô thị đã tạo ra những vấn đề như căng thẳng và lo âu. »
•
« Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân. »
•
« Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại. »
•
« Thiền là một thực hành giúp giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời thúc đẩy sự bình yên trong tâm hồn. »
•
« Không dễ để theo kịp nhịp sống hiện đại. Nhiều người có thể bị căng thẳng hoặc trầm cảm vì lý do này. »
•
« Sương mù như một lớp màn, che giấu những bí ẩn của đêm và tạo ra một bầu không khí căng thẳng và nguy hiểm. »
•
« Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác. »