50 câu ví dụ với “dẫn”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dẫn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: dẫn
Dẫn: chỉ đường, hướng dẫn ai đó đi đến nơi nào; làm mẫu cho người khác làm theo; đưa ra ví dụ, chứng cứ; kéo theo, gây ra kết quả.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Hình thái của côn trùng thật hấp dẫn.
Thiết kế hình học của thảm rất hấp dẫn.
Hình chiếu bóng trên tường thật hấp dẫn.
Newton đã hình thành ra định luật hấp dẫn.
Cái thang dẫn lên gác mái rất cũ và nguy hiểm.
Người lính nhận được chỉ dẫn cụ thể cho nhiệm vụ.
Giải phẫu học con người thật hấp dẫn và phức tạp.
Biên niên sử về cuộc đời của anh ấy thật hấp dẫn.
Con đường mòn dẫn đến mũi đất hơi dốc và nhiều đá.
Con đường sỏi dẫn đến nhà tôi được chăm sóc rất tốt.
Giải phẫu của hệ thần kinh vừa phức tạp vừa hấp dẫn.
Người thợ sửa ống nước sửa ống dẫn một cách hiệu quả.
Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật.
Là một người cha, tôi sẽ luôn dẫn dắt các con của mình.
Cô giáo hướng dẫn học sinh một cách sinh động và thú vị.
Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm.
Sự hấp dẫn của mặt trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất.
Sự lạc quan luôn chiếu sáng con đường dẫn đến thành công.
Các xúc tu có khả năng cầm nắm của bạch tuộc thật hấp dẫn.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy hướng dẫn trong sách hướng dẫn.
Chúng tôi cần một nhà lãnh đạo có năng lực để dẫn dắt dự án.
Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em.
Sự tiến hóa của con người đã dẫn đến việc phát triển ngôn ngữ.
Chất lượng giọng nói của người dẫn chương trình thật ấn tượng.
Huyền thoại Hy Lạp rất phong phú với những câu chuyện hấp dẫn.
Ánh sáng của ngôi sao dẫn đường cho tôi trong bóng tối của đêm.
Thiên văn học là một khoa học hấp dẫn nghiên cứu các thiên thể.
Người lãnh đạo bộ lạc dẫn dắt bộ tộc của mình với lòng dũng cảm.
Âm nhạc hấp dẫn đến mức đã đưa tôi đến một nơi và thời gian khác.
Chúng tôi đã lấy một nhánh sông và nó dẫn chúng tôi thẳng đến biển.
Bạn có thể học nấu ăn dễ dàng nếu làm theo hướng dẫn của công thức.
Cuốn sách có một cốt truyện hấp dẫn đến nỗi tôi không thể ngừng đọc.
Hướng dẫn viên đã đưa ra một mô tả ngắn gọn và súc tích về bảo tàng.
Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cơ khí để học cách sửa chữa xe máy.
Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc.
Việc hướng dẫn sinh viên trong việc chọn nghề nghiệp là rất quan trọng.
Sao Thổ là một hành tinh hấp dẫn với những chiếc nhẫn biểu tượng của nó.
Tất cả mọi người đều di chuyển theo cùng một nhịp, theo hướng dẫn của DJ.
Một người bán hàng giỏi biết cách hướng dẫn khách hàng một cách chính xác.
Với sự hướng dẫn của bản đồ, anh ấy đã tìm thấy con đường đúng trong rừng.
Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian.
Đứa trẻ đã tạo ra một câu chuyện tưởng tượng hấp dẫn về rồng và công chúa.
Cuốn sách cuối cùng của nhà văn có nhịp điệu kể chuyện hấp dẫn và cuốn hút.
Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt.
Bờ biển có một ngọn hải đăng sáng ánh sáng hướng dẫn các con tàu vào ban đêm.
Một sai lầm nghiêm trọng trong các phép tính đã dẫn đến sự sụp đổ của cây cầu.
Điều quan trọng là hiểu rõ từng chỉ dẫn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng.
Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan.
Các ngọn hải đăng thường được xây dựng trên các mũi đất để dẫn đường cho các thủy thủ.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.