8 câu có “lược”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lược và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiến lược xâm lược đã được các tướng lĩnh thảo luận trong bí mật. »

lược: Chiến lược xâm lược đã được các tướng lĩnh thảo luận trong bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới. »

lược: Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các binh sĩ đã kháng cự lại cuộc xâm lược của kẻ thù một cách dũng cảm. »

lược: Các binh sĩ đã kháng cự lại cuộc xâm lược của kẻ thù một cách dũng cảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa. »

lược: Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim nói về một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh đe dọa nhân loại. »

lược: Bộ phim nói về một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh đe dọa nhân loại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách kể về cuộc xâm lược của người Viking dọc theo các bờ biển châu Âu. »

lược: Cuốn sách kể về cuộc xâm lược của người Viking dọc theo các bờ biển châu Âu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai. »

lược: Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Inca Túpac Yupanqui đã dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng trước những kẻ xâm lược Tây Ban Nha. »

lược: Inca Túpac Yupanqui đã dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng trước những kẻ xâm lược Tây Ban Nha.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact