50 câu có “câu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ câu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giơ tay lên để đặt câu hỏi. »
•
« Pedro cười khi nghe câu chuyện cười. »
•
« Bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình. »
•
« Giải mã văn bản cổ là một câu đố thực sự. »
•
« Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ. »
•
« Một cô bé dành tình yêu cho bồ câu của mình. »
•
« Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố. »
•
« Con mèo chạy nhanh qua vườn để bắt con bồ câu. »
•
« Bạn phải sử dụng dấu phẩy đúng cách trong câu. »
•
« Bồ câu đang rúc rích nhẹ nhàng trong công viên. »
•
« Biểu tượng của hòa bình là một con bồ câu trắng. »
•
« Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ. »
•
« Bà ngoại đã kể cho bọn trẻ một câu chuyện sử thi. »
•
« Chúng tôi đã đi câu cá trên một chiếc thuyền nhỏ. »
•
« Carla cười lớn với câu chuyện cười của anh trai cô. »
•
« Juan đã bắt được một con cua trong khi câu cá ở sông. »
•
« Ông rất đam mê những câu chuyện về hiệp sĩ và danh dự. »
•
« Trong câu chuyện, hoàng tử cứu công chúa khỏi con rồng. »
•
« Dì Clara luôn kể cho chúng tôi những câu chuyện thú vị. »
•
« Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện vui về kỳ nghỉ của mình. »
•
« Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy là một câu đố hoàn toàn. »
•
« Câu trả lời cho câu hỏi của tôi là một cái không dứt khoát. »
•
« Trong một tổ trên cành cây, hai chú bồ câu yêu thương làm tổ. »
•
« Bố ơi, bố kể cho con một câu chuyện có công chúa và tiên nhé? »
•
« Bạn có nghe câu chuyện về cách ông bà của bạn gặp nhau không? »
•
« Ông tôi thường kể cho tôi những câu chuyện về khi ông còn trẻ. »
•
« Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em. »
•
« Huyền thoại Hy Lạp rất phong phú với những câu chuyện hấp dẫn. »
•
« Người đầy tớ tuân theo mệnh lệnh của chủ mà không đặt câu hỏi. »
•
« Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển. »
•
« Con chim bồ câu tìm thấy một mảnh bánh mì trên mặt đất và đã ăn nó. »
•
« Cuộc tự truyện của cuộc đời tôi sẽ là một câu chuyện thú vị để đọc. »
•
« Hôm qua tôi nghe một câu chuyện về người hàng xóm mà tôi không tin. »
•
« Những đứa trẻ nghe câu chuyện của ông nội với vẻ không thể tin được. »
•
« Có một câu chuyện mà tôi rất thích, đó là "Công chúa ngủ trong rừng". »
•
« Một câu chuyện ngụ ngôn là một câu chuyện ngắn dạy một bài học đạo đức. »
•
« Tôi là một người rất xã hội, vì vậy tôi luôn có những câu chuyện để kể. »
•
« Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính. »
•
« Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng. »
•
« Vũ trụ học cố gắng trả lời những câu hỏi cơ bản về không gian và thời gian. »
•
« Bài học rút ra từ câu chuyện này là chúng ta phải đối xử tốt với người khác. »
•
« Nhà thơ đã viết một câu thơ chạm đến trái tim của tất cả những ai đã đọc nó. »
•
« Suy nghĩ logic đã giúp tôi giải quyết câu đố được trình bày trong cuốn sách. »
•
« Những câu chuyện cổ xưa nói về những linh hồn ác quỷ rình rập trong bóng tối. »
•
« Câu chuyện ngụ ngôn về cáo và mèo là một trong những câu chuyện phổ biến nhất. »
•
« Trên bức tường hoang, những bức tranh graffiti kể những câu chuyện về thành phố. »
•
« Người già là những người chịu trách nhiệm kể những câu chuyện về trí tuệ bộ lạc. »
•
« Huyền thoại về "Con dế và con kiến" là một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất. »
•
« Tối hôm đó, chúng tôi đã nghe những câu chuyện truyền cảm hứng bên cạnh lửa trại. »
•
« Huyền thoại về con cáo và con sói là một trong những câu chuyện yêu thích của tôi. »