6 câu có “dãy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dãy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhà địa lý đã lập bản đồ địa hình của dãy Andes. »

dãy: Nhà địa lý đã lập bản đồ địa hình của dãy Andes.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes. »

dãy: Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại dãy núi Argentina, có thể trượt tuyết vào mùa đông. »

dãy: Tại dãy núi Argentina, có thể trượt tuyết vào mùa đông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi. »

dãy: Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp của phong cảnh trên núi thật ấn tượng, với một cái nhìn toàn cảnh về dãy núi. »

dãy: Vẻ đẹp của phong cảnh trên núi thật ấn tượng, với một cái nhìn toàn cảnh về dãy núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một cậu bé khiêm tốn sống trong một khu ổ chuột. Mỗi ngày, cậu phải đi bộ hơn 20 dãy phố để đến trường. »

dãy: Đó là một cậu bé khiêm tốn sống trong một khu ổ chuột. Mỗi ngày, cậu phải đi bộ hơn 20 dãy phố để đến trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact