6 câu ví dụ với “dãy”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dãy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dãy

Dãy là một nhóm các vật, người hoặc sự vật được xếp liên tiếp theo hàng ngang hoặc dọc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nhà địa lý đã lập bản đồ địa hình của dãy Andes.

Hình ảnh minh họa dãy: Nhà địa lý đã lập bản đồ địa hình của dãy Andes.
Pinterest
Whatsapp
Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes.

Hình ảnh minh họa dãy: Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes.
Pinterest
Whatsapp
Tại dãy núi Argentina, có thể trượt tuyết vào mùa đông.

Hình ảnh minh họa dãy: Tại dãy núi Argentina, có thể trượt tuyết vào mùa đông.
Pinterest
Whatsapp
Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi.

Hình ảnh minh họa dãy: Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi.
Pinterest
Whatsapp
Vẻ đẹp của phong cảnh trên núi thật ấn tượng, với một cái nhìn toàn cảnh về dãy núi.

Hình ảnh minh họa dãy: Vẻ đẹp của phong cảnh trên núi thật ấn tượng, với một cái nhìn toàn cảnh về dãy núi.
Pinterest
Whatsapp
Đó là một cậu bé khiêm tốn sống trong một khu ổ chuột. Mỗi ngày, cậu phải đi bộ hơn 20 dãy phố để đến trường.

Hình ảnh minh họa dãy: Đó là một cậu bé khiêm tốn sống trong một khu ổ chuột. Mỗi ngày, cậu phải đi bộ hơn 20 dãy phố để đến trường.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact