10 câu có “vỡ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vỡ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chậu gốm đã rơi và bị vỡ. »
•
« Chiếc khóa sắt thì không thể phá vỡ. »
•
« Tôi cần một ống keo để sửa cái bình bị vỡ. »
•
« Kỹ thuật viên đã đến để thay thế kính bị vỡ. »
•
« Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ. »
•
« Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ. »
•
« Âm nhạc vang lên thật đẹp, mặc dù giọng ca của người hát bị vỡ. »
•
« Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu. »
•
« Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và vạm vỡ, với mái tóc tối màu và xoăn. »
•
« Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy. »