6 câu ví dụ với “thấp”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thấp”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: thấp

Có chiều cao nhỏ hơn mức bình thường hoặc so với vật khác; ở vị trí gần mặt đất.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ.

Hình ảnh minh họa thấp: Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ.
Pinterest
Whatsapp
Trên những ngọn núi, một đám mây thấp bao phủ cảnh vật trong sương mù.

Hình ảnh minh họa thấp: Trên những ngọn núi, một đám mây thấp bao phủ cảnh vật trong sương mù.
Pinterest
Whatsapp
Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó.

Hình ảnh minh họa thấp: Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó.
Pinterest
Whatsapp
Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy.

Hình ảnh minh họa thấp: Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi là một người khiêm tốn, nhưng tôi không thích bị đối xử như thể tôi thấp kém hơn người khác.

Hình ảnh minh họa thấp: Mặc dù tôi là một người khiêm tốn, nhưng tôi không thích bị đối xử như thể tôi thấp kém hơn người khác.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact