6 câu có “thấp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thấp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Áp lực nước quá thấp. »

thấp: Áp lực nước quá thấp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ. »

thấp: Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên những ngọn núi, một đám mây thấp bao phủ cảnh vật trong sương mù. »

thấp: Trên những ngọn núi, một đám mây thấp bao phủ cảnh vật trong sương mù.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó. »

thấp: Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy. »

thấp: Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù tôi là một người khiêm tốn, nhưng tôi không thích bị đối xử như thể tôi thấp kém hơn người khác. »

thấp: Mặc dù tôi là một người khiêm tốn, nhưng tôi không thích bị đối xử như thể tôi thấp kém hơn người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact