5 câu ví dụ với “gầy”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “gầy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: gầy

Có ít thịt hoặc mỡ trên cơ thể, thân hình nhỏ, không đầy đặn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cậu bé gầy gò đứng trên đường có vẻ đói bụng.

Hình ảnh minh họa gầy: Cậu bé gầy gò đứng trên đường có vẻ đói bụng.
Pinterest
Whatsapp
Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp".

Hình ảnh minh họa gầy: Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp".
Pinterest
Whatsapp
Tôi luôn gầy, và dễ bị ốm. Bác sĩ của tôi nói rằng tôi cần tăng cân một chút.

Hình ảnh minh họa gầy: Tôi luôn gầy, và dễ bị ốm. Bác sĩ của tôi nói rằng tôi cần tăng cân một chút.
Pinterest
Whatsapp
Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy.

Hình ảnh minh họa gầy: Có vẻ như tất cả đàn ông trong gia đình tôi đều cao lớn và vạm vỡ, nhưng tôi thì thấp và gầy.
Pinterest
Whatsapp
José gầy và thích nhảy múa. Mặc dù không có nhiều sức mạnh, José nhảy múa với tất cả trái tim của mình.

Hình ảnh minh họa gầy: José gầy và thích nhảy múa. Mặc dù không có nhiều sức mạnh, José nhảy múa với tất cả trái tim của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact