8 câu có “phút”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phút và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cái cưa đã cắt gỗ trong vài phút. »

phút: Cái cưa đã cắt gỗ trong vài phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một phần ba chiếc bánh đã bị ăn hết trong vài phút. »

phút: Một phần ba chiếc bánh đã bị ăn hết trong vài phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù trời mưa, đội bóng vẫn giữ trên sân trong 90 phút. »

phút: Mặc dù trời mưa, đội bóng vẫn giữ trên sân trong 90 phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lửa bắt đầu thiêu đốt gỗ của cái cây già trong vòng vài phút. »

phút: Lửa bắt đầu thiêu đốt gỗ của cái cây già trong vòng vài phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ căn hộ của tôi, đi bộ đến văn phòng mất khoảng ba mươi phút. »

phút: Từ căn hộ của tôi, đi bộ đến văn phòng mất khoảng ba mươi phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong những giây phút hấp hối, ông đã xin được gặp gia đình lần cuối. »

phút: Trong những giây phút hấp hối, ông đã xin được gặp gia đình lần cuối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trận bóng đá thật hồi hộp nhờ vào sự căng thẳng và hồi hộp cho đến phút cuối. »

phút: Trận bóng đá thật hồi hộp nhờ vào sự căng thẳng và hồi hộp cho đến phút cuối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những người đàn ông không tôn trọng phụ nữ không xứng đáng nhận một phút thời gian của chúng ta. »

phút: Những người đàn ông không tôn trọng phụ nữ không xứng đáng nhận một phút thời gian của chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact