12 câu có “ngơi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngơi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau trận chiến, quân đội nghỉ ngơi bên bờ sông. »
•
« Tôi thích làm việc ban ngày và nghỉ ngơi vào ban đêm. »
•
« Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi. »
•
« Tổ chim nằm trên cao của cây; ở đó những con chim nghỉ ngơi. »
•
« Tôi thích ngủ. Tôi cảm thấy thoải mái và được nghỉ ngơi khi ngủ. »
•
« Chất liệu của ghế sofa mềm mại và thoải mái, lý tưởng để nghỉ ngơi. »
•
« Đây là nơi tôi sống, nơi tôi ăn, ngủ và nghỉ ngơi, đó là nhà của tôi. »
•
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »
•
« Người đàn ông cảm thấy mệt mỏi vì đi bộ. Anh quyết định nghỉ ngơi một lúc. »
•
« Cô ấy ngồi xuống ghế và thở dài. Hôm nay là một ngày rất mệt mỏi và cô ấy cần nghỉ ngơi. »
•
« Sau một ngày làm việc dài, luật sư về đến nhà trong trạng thái kiệt sức và chuẩn bị nghỉ ngơi. »
•
« Chúng tôi quan sát những con chim di cư nghỉ ngơi ở đầm lầy trong chuyến hành trình của chúng. »