5 câu có “vĩnh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vĩnh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu. »

vĩnh: Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một cây bút đánh dấu vĩnh viễn để ghi nhãn cho các hộp của mình. »

vĩnh: Tôi đã mua một cây bút đánh dấu vĩnh viễn để ghi nhãn cho các hộp của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự mở rộng của nông nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của các khu định cư vĩnh viễn. »

vĩnh: Sự mở rộng của nông nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của các khu định cư vĩnh viễn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xác ướp được phát hiện ở Siberia đã được bảo quản bởi lớp băng vĩnh cửu trong nhiều thế kỷ. »

vĩnh: Xác ướp được phát hiện ở Siberia đã được bảo quản bởi lớp băng vĩnh cửu trong nhiều thế kỷ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài hát nói rằng tình yêu là vĩnh cửu. Bài hát không nói dối, tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu. »

vĩnh: Bài hát nói rằng tình yêu là vĩnh cửu. Bài hát không nói dối, tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact