3 câu ví dụ có “cửu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cửu và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cửu

Cửu: số chín; dùng để chỉ thứ tự thứ chín hoặc số lượng là chín.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu. »

cửu: Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xác ướp được phát hiện ở Siberia đã được bảo quản bởi lớp băng vĩnh cửu trong nhiều thế kỷ. »

cửu: Xác ướp được phát hiện ở Siberia đã được bảo quản bởi lớp băng vĩnh cửu trong nhiều thế kỷ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài hát nói rằng tình yêu là vĩnh cửu. Bài hát không nói dối, tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu. »

cửu: Bài hát nói rằng tình yêu là vĩnh cửu. Bài hát không nói dối, tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact