6 câu ví dụ với “cưng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cưng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cưng

Từ dùng để gọi ai đó một cách thân mật, thể hiện sự yêu thương, trìu mến; cũng có thể chỉ người được nuông chiều, được yêu quý nhất.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng?

Hình ảnh minh họa cưng: Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng?
Pinterest
Whatsapp
Anh ấy cảm thấy buồn bã vì mất một trong những thú cưng của mình.

Hình ảnh minh họa cưng: Anh ấy cảm thấy buồn bã vì mất một trong những thú cưng của mình.
Pinterest
Whatsapp
Mỗi khi tôi có một ngày tồi tệ, tôi ôm ấp thú cưng của mình và cảm thấy tốt hơn.

Hình ảnh minh họa cưng: Mỗi khi tôi có một ngày tồi tệ, tôi ôm ấp thú cưng của mình và cảm thấy tốt hơn.
Pinterest
Whatsapp
Khi thấy con thỏ trắng nhảy qua cánh đồng, tôi muốn bắt nó để có một con thú cưng.

Hình ảnh minh họa cưng: Khi thấy con thỏ trắng nhảy qua cánh đồng, tôi muốn bắt nó để có một con thú cưng.
Pinterest
Whatsapp
Định kiến đối với mèo rất mạnh mẽ trong làng. Không ai muốn có một con mèo làm thú cưng.

Hình ảnh minh họa cưng: Định kiến đối với mèo rất mạnh mẽ trong làng. Không ai muốn có một con mèo làm thú cưng.
Pinterest
Whatsapp
Bác sĩ thú y đã chăm sóc một con vật cưng bị thương và chữa trị cho nó một cách hiệu quả.

Hình ảnh minh họa cưng: Bác sĩ thú y đã chăm sóc một con vật cưng bị thương và chữa trị cho nó một cách hiệu quả.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact