6 câu có “oxy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ oxy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con người cần oxy để thở. »

oxy: Con người cần oxy để thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp. »

oxy: Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hồng cầu là một loại tế bào máu mang oxy đi khắp cơ thể. »

oxy: Hồng cầu là một loại tế bào máu mang oxy đi khắp cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh. »

oxy: Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trái Đất là một thiên thể quay quanh Mặt Trời và có một bầu khí quyển chủ yếu được hình thành từ nitơ và oxy. »

oxy: Trái Đất là một thiên thể quay quanh Mặt Trời và có một bầu khí quyển chủ yếu được hình thành từ nitơ và oxy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi. »

oxy: Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact