3 câu ví dụ với “cằn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cằn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cằn

Khô, thiếu nước hoặc dinh dưỡng, không màu mỡ (thường dùng để nói về đất).


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật.

Hình ảnh minh họa cằn: Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật.
Pinterest
Whatsapp
Một số cây trồng có khả năng sinh sống trong đất khô cằn và ít màu mỡ.

Hình ảnh minh họa cằn: Một số cây trồng có khả năng sinh sống trong đất khô cằn và ít màu mỡ.
Pinterest
Whatsapp
Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung.

Hình ảnh minh họa cằn: Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact