12 câu có “thổi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thổi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Gió là một luồng không khí thổi nhẹ nhàng và mát mẻ. »
•
« Với cái xẻng, ông tôi đã thổi bùng ngọn lửa trong lò. »
•
« Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh. »
•
« Thời tiết rất xấu. Mưa rơi không ngừng và gió không ngừng thổi. »
•
« Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất. »
•
« Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường. »
•
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »
•
« Bà ngoại đã thổi bằng cây sáo bản nhạc mà cậu bé rất thích để cậu có thể ngủ yên. »
•
« Gió lạnh thổi vào mặt tôi khi tôi đi về nhà. Tôi chưa bao giờ cảm thấy cô đơn như vậy. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh, trong khi làn gió mát thổi vào mặt tôi. »
•
« Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến rũ. »
•
« Sau nhiều năm hạn hán, đất đai rất khô cằn. Một ngày, một cơn gió lớn bắt đầu thổi và cuốn tất cả đất lên không trung. »