8 câu có “non”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ non và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non. »

non: Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kangaroo có một cái túi ở bụng để mang theo con non của chúng. »

non: Kangaroo có một cái túi ở bụng để mang theo con non của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim tài liệu đã cho thấy cách mà cò chăm sóc con non của nó. »

non: Bộ phim tài liệu đã cho thấy cách mà cò chăm sóc con non của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh núi non nhìn qua cửa sổ của căn chòi của tôi thật tuyệt vời. »

non: Cảnh núi non nhìn qua cửa sổ của căn chòi của tôi thật tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thăm một vùng đất rộng lớn đầy núi non và sông ngòi. »

non: Chúng tôi đã thăm một vùng đất rộng lớn đầy núi non và sông ngòi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh. »

non: Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi quan sát những tổ chim trong khi những chú chim non không ngừng kêu. »

non: Chúng tôi quan sát những tổ chim trong khi những chú chim non không ngừng kêu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời. »

non: Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact