13 câu có “rỡ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rỡ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bữa tiệc sinh nhật đã thành công rực rỡ. »
•
« Buổi hòa nhạc opera đã thành công rực rỡ. »
•
« Mặt trời tỏa sáng với một ánh sáng rực rỡ. »
•
« Bữa tiệc đầy sự kỳ quặc và màu sắc rực rỡ. »
•
« Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ. »
•
« Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ. »
•
« Ánh trăng tròn chiếu sáng phong cảnh; ánh sáng của nó rất rực rỡ. »
•
« Trong suốt hiện tượng nguyệt thực, mặt trăng đã nhuộm một màu đỏ rực rỡ. »
•
« Cô ấy là một con bướm bay lượn trên những bông hoa với đôi cánh màu sắc rực rỡ. »
•
« Cô ngắm cảnh qua cửa sổ tàu. Mặt trời từ từ lặn, nhuộm bầu trời một màu cam rực rỡ. »
•
« Vào lúc bình minh của ngày đầu tiên của mùa hè, bầu trời tràn ngập ánh sáng trắng rực rỡ. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, khiến cho ngày hôm đó trở nên hoàn hảo cho một chuyến đi xe đạp. »
•
« Mặt trời mọc trên đường chân trời, chiếu sáng những ngọn núi tuyết với ánh sáng vàng rực rỡ. »