5 câu có “đung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đung và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Lá cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Đó là một ngày thu đẹp. »

đung: Lá cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Đó là một ngày thu đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất. »

đung: Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng. »

đung: Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời. »

đung: Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh vật thật yên bình và đẹp đẽ. Những cây cối nhẹ nhàng đung đưa theo gió và bầu trời đầy sao. »

đung: Cảnh vật thật yên bình và đẹp đẽ. Những cây cối nhẹ nhàng đung đưa theo gió và bầu trời đầy sao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact