11 câu có “đập”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đập và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chim ruồi đập cánh với tốc độ rất nhanh. »
•
« Chim gõ kiến đập vào thân cây để tìm kiếm thức ăn. »
•
« Họ đã xây dựng một con đập trên sông để kiểm soát lũ lụt. »
•
« Tôi đã sử dụng mũi của cái xẻng, cái mà rất sắc, để đập vỡ đá. »
•
« Nhịp tim của tôi đập nhanh hơn khi tôi thấy cô ấy đi về phía tôi. »
•
« Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông. »
•
« Cơn giận của Juan trở nên rõ ràng khi anh ta đập bàn với sự tức giận. »
•
« Cơn mưa xối xả đập vào cửa sổ mạnh mẽ trong khi tôi đang co ro trong giường. »
•
« Âm thanh của còi báo động của cảnh sát khiến trái tim của tên trộm đập nhanh như điên. »
•
« Trái tim đập mạnh trong lồng ngực của anh. Anh đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả cuộc đời. »
•
« Bọ cạp là một loài gặm nhấm xây dựng đập và đê trong các con sông để tạo ra môi trường sống dưới nước. »