17 câu có “mời”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mời và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chúng tôi mời bạn bè ngồi trên ghế sofa. »
•
« Tôi đã tức giận vì không được mời đến bữa tiệc. »
•
« Đó là một sự lịch sự khi mời chỗ ngồi cho người cao tuổi. »
•
« Các sinh viên của cơ sở đã được mời đến buổi tiệc tốt nghiệp. »
•
« Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu vũ. »
•
« Mỗi tác phẩm nghệ thuật đều có một chiều kích cảm xúc mời gọi sự suy ngẫm. »
•
« Bữa tiệc thật thảm họa, tất cả khách mời đều phàn nàn về tiếng ồn quá nhiều. »
•
« Sự kỳ quặc trong hành vi của cô ấy đã khiến tất cả các khách mời ngạc nhiên. »
•
« Tôi sẽ mặc áo khoác và cà vạt cho sự kiện, vì lời mời nói rằng đó là trang trọng. »
•
« Mùi cà phê mới pha là một lời mời không thể cưỡng lại để thưởng thức một tách nóng. »
•
« Trong buổi lễ, tất cả các khách mời đều mặc trang phục truyền thống của đất nước họ. »
•
« Với kỹ năng và sự khéo léo, tôi đã nấu một bữa tối gourmet cho các khách mời của mình. »
•
« Chiếc tàu tiến về phía trước trên đường ray với âm thanh thôi miên mời gọi sự suy ngẫm. »
•
« Băng giá lấp lánh dưới ánh trăng. Nó giống như một con đường bạc mời gọi tôi tiếp tục đi theo. »
•
« Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách. »
•
« Hương vani tràn ngập căn phòng, tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện, mời gọi sự yên tĩnh. »
•
« Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định. »