29 câu ví dụ với “dày”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dày”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dày

Có bề mặt cách xa nhau; không mỏng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh.

Hình ảnh minh họa dày: Tóc của cô ấy dày và luôn trông bồng bềnh.
Pinterest
Whatsapp
Khói bốc ra từ ống khói màu trắng và dày đặc.

Hình ảnh minh họa dày: Khói bốc ra từ ống khói màu trắng và dày đặc.
Pinterest
Whatsapp
Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non.

Hình ảnh minh họa dày: Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã mua một cuốn sách dày mà tôi chưa thể đọc xong.

Hình ảnh minh họa dày: Tôi đã mua một cuốn sách dày mà tôi chưa thể đọc xong.
Pinterest
Whatsapp
Một kỵ sĩ dày dạn là người cưỡi ngựa với nhiều kỹ năng.

Hình ảnh minh họa dày: Một kỵ sĩ dày dạn là người cưỡi ngựa với nhiều kỹ năng.
Pinterest
Whatsapp
Giữa những cây cối, thân cây sồi nổi bật vì độ dày của nó.

Hình ảnh minh họa dày: Giữa những cây cối, thân cây sồi nổi bật vì độ dày của nó.
Pinterest
Whatsapp
Một lớp sương mù dày đặc bao phủ đầm nước vào lúc bình minh.

Hình ảnh minh họa dày: Một lớp sương mù dày đặc bao phủ đầm nước vào lúc bình minh.
Pinterest
Whatsapp
Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn.

Hình ảnh minh họa dày: Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn.
Pinterest
Whatsapp
Bác sĩ tiêu hóa điều trị các vấn đề của hệ tiêu hóa và dạ dày.

Hình ảnh minh họa dày: Bác sĩ tiêu hóa điều trị các vấn đề của hệ tiêu hóa và dạ dày.
Pinterest
Whatsapp
Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường.

Hình ảnh minh họa dày: Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường.
Pinterest
Whatsapp
Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí.

Hình ảnh minh họa dày: Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc bút chì này có ruột dày hơn so với những chiếc bút chì màu khác.

Hình ảnh minh họa dày: Chiếc bút chì này có ruột dày hơn so với những chiếc bút chì màu khác.
Pinterest
Whatsapp
Âm nhạc chói tai và khói dày đặc của quán bar khiến anh bị đau đầu nhẹ.

Hình ảnh minh họa dày: Âm nhạc chói tai và khói dày đặc của quán bar khiến anh bị đau đầu nhẹ.
Pinterest
Whatsapp
Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó.

Hình ảnh minh họa dày: Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực và thích nghi với nhiệt độ thấp nhờ bộ lông dày của nó.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi không thích vị của trà gừng, nhưng tôi đã uống nó để giảm cơn đau dạ dày.

Hình ảnh minh họa dày: Mặc dù tôi không thích vị của trà gừng, nhưng tôi đã uống nó để giảm cơn đau dạ dày.
Pinterest
Whatsapp
Gấu Bắc Cực là một loài động vật sống ở các cực và có đặc điểm là bộ lông trắng và dày.

Hình ảnh minh họa dày: Gấu Bắc Cực là một loài động vật sống ở các cực và có đặc điểm là bộ lông trắng và dày.
Pinterest
Whatsapp
Thành phố tỉnh dậy với một lớp sương mù dày đặc che phủ mọi ngóc ngách trên các con phố.

Hình ảnh minh họa dày: Thành phố tỉnh dậy với một lớp sương mù dày đặc che phủ mọi ngóc ngách trên các con phố.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ săn dày dạn đã theo dõi con mồi của mình trong khu rừng rậm chưa được khám phá.

Hình ảnh minh họa dày: Người thợ săn dày dạn đã theo dõi con mồi của mình trong khu rừng rậm chưa được khám phá.
Pinterest
Whatsapp
Tuyết rơi thành từng bông dày trên rừng, và dấu chân của sinh vật biến mất giữa những cây.

Hình ảnh minh họa dày: Tuyết rơi thành từng bông dày trên rừng, và dấu chân của sinh vật biến mất giữa những cây.
Pinterest
Whatsapp
Hương quế và đinh hương tràn ngập trong bếp, tạo ra một mùi hương mạnh mẽ và ngon lành khiến dạ dày của cô ấy kêu gào vì đói.

Hình ảnh minh họa dày: Hương quế và đinh hương tràn ngập trong bếp, tạo ra một mùi hương mạnh mẽ và ngon lành khiến dạ dày của cô ấy kêu gào vì đói.
Pinterest
Whatsapp
Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.

Hình ảnh minh họa dày: Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.
Pinterest
Whatsapp
Sau một quá trình tiêu hóa dài và nặng nề, tôi cảm thấy tốt hơn. Dạ dày của tôi cuối cùng đã bình tĩnh lại sau khi cho nó thời gian nghỉ ngơi.

Hình ảnh minh họa dày: Sau một quá trình tiêu hóa dài và nặng nề, tôi cảm thấy tốt hơn. Dạ dày của tôi cuối cùng đã bình tĩnh lại sau khi cho nó thời gian nghỉ ngơi.
Pinterest
Whatsapp
Người nghệ sĩ võ thuật dày dạn kinh nghiệm thực hiện một loạt các động tác linh hoạt và chính xác đã đánh bại đối thủ của mình trong một trận đấu võ thuật.

Hình ảnh minh họa dày: Người nghệ sĩ võ thuật dày dạn kinh nghiệm thực hiện một loạt các động tác linh hoạt và chính xác đã đánh bại đối thủ của mình trong một trận đấu võ thuật.
Pinterest
Whatsapp
Cô bé đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. Tất cả những gì cô thấy xung quanh đều là màu trắng. Tuyết rơi rất dày trong năm nay và, do đó, lớp tuyết phủ trên cảnh vật rất dày.

Hình ảnh minh họa dày: Cô bé đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. Tất cả những gì cô thấy xung quanh đều là màu trắng. Tuyết rơi rất dày trong năm nay và, do đó, lớp tuyết phủ trên cảnh vật rất dày.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã gói quà trong giấy dày màu xanh.
Cô gái mang chiếc áo dày qua mùa đông lạnh.
Chúng tôi đo đạc bức tường dày quanh khu vườn.
Họ dựng một bức tranh dày cảm xúc tại triển lãm.
Các học sinh xếp dày sách vở để chuẩn bị kì thi.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact