4 câu có “trừu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trừu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chúng tôi ngưỡng mộ bức tranh trừu tượng nhiều màu sắc treo trong bảo tàng. »

trừu: Chúng tôi ngưỡng mộ bức tranh trừu tượng nhiều màu sắc treo trong bảo tàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một bản đồ là một đại diện của một không gian, có thể là vật lý hoặc trừu tượng. »

trừu: Một bản đồ là một đại diện của một không gian, có thể là vật lý hoặc trừu tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ đã gây ra tranh cãi giữa các nhà phê bình nghệ thuật. »

trừu: Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ đã gây ra tranh cãi giữa các nhà phê bình nghệ thuật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tranh trừu tượng là một hình thức biểu đạt nghệ thuật cho phép người xem diễn giải theo góc nhìn riêng của họ. »

trừu: Tranh trừu tượng là một hình thức biểu đạt nghệ thuật cho phép người xem diễn giải theo góc nhìn riêng của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact