16 câu có “hơi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hơi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chó của tôi dạo này hơi béo. »
•
« Nồi bắt đầu bốc hơi khi đạt đến điểm sôi. »
•
« Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí. »
•
« Lá của cây có thể bay hơi nước mà chúng đã hấp thụ. »
•
« Khi bạn đun nước, nó bắt đầu bay hơi dưới dạng hơi nước. »
•
« Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút. »
•
« Trên đường đến nơi làm việc, tôi đã gặp một tai nạn xe hơi. »
•
« Gương trong phòng tắm thường bị mờ bởi hơi nước từ vòi sen. »
•
« Mặt trời làm cho nước trong ao bắt đầu bay hơi nhanh chóng. »
•
« Sương mù hình thành khi hơi nước không thể bay hơi khỏi mặt đất. »
•
« Không khí nóng làm cho độ ẩm trong môi trường bay hơi dễ dàng hơn. »
•
« Trong mây có hơi nước, nếu ngưng tụ lại, có thể biến thành giọt mưa. »
•
« Quá trình bay hơi nước là cần thiết để hình thành mây trong khí quyển. »
•
« Cô tập trung vào hơi thở của mình và những chuyển động uyển chuyển của cơ thể. »
•
« Trong buổi tập yoga, tôi tập trung vào hơi thở của mình và dòng năng lượng trong cơ thể. »
•
« Sự bay hơi là quá trình mà một chất lỏng chuyển sang trạng thái khí do tác động của nhiệt. »