6 câu ví dụ với “giọt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “giọt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: giọt

Phần chất lỏng nhỏ, tách rời ra khỏi khối lớn hơn, thường có hình tròn hoặc gần tròn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ.

Hình ảnh minh họa giọt: Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ.
Pinterest
Whatsapp
Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất.

Hình ảnh minh họa giọt: Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất.
Pinterest
Whatsapp
Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển.

Hình ảnh minh họa giọt: Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển.
Pinterest
Whatsapp
Trong mây có hơi nước, nếu ngưng tụ lại, có thể biến thành giọt mưa.

Hình ảnh minh họa giọt: Trong mây có hơi nước, nếu ngưng tụ lại, có thể biến thành giọt mưa.
Pinterest
Whatsapp
Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.

Hình ảnh minh họa giọt: Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi không thích mưa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng âm thanh của những giọt nước rơi xuống mái nhà thật thư giãn.

Hình ảnh minh họa giọt: Mặc dù tôi không thích mưa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng âm thanh của những giọt nước rơi xuống mái nhà thật thư giãn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact