14 câu có “hè”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hè và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đã mua một chiếc quần linen cho mùa hè. »
•
« Khu rừng mang đến bóng mát dễ chịu vào mùa hè. »
•
« Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ. »
•
« Bãi biển là nơi tôi thích nhất để đi vào mùa hè. »
•
« Dưa hấu là trái cây yêu thích của tôi trong mùa hè. »
•
« Chanh rất tuyệt để làm nước chanh vào những ngày hè. »
•
« Trong mùa hè, cái nóng có thể thiêu đốt các cây cối. »
•
« Quả anh đào là trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè. »
•
« Tại trại hè, chúng tôi đã học được ý nghĩa thực sự của tình bạn. »
•
« Điều đặc biệt của khí hậu ở khu vực này là mưa rất ít trong mùa hè. »
•
« Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè. »
•
« Nho là một loại trái cây rất mọng nước và sảng khoái, lý tưởng cho mùa hè. »
•
« Vào lúc bình minh của ngày đầu tiên của mùa hè, bầu trời tràn ngập ánh sáng trắng rực rỡ. »
•
« Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »