15 câu có “kêu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kêu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chú gà con kêu pío, pío khi nó đói. »
•
« Con ếch kêu bằng giọng khàn trong ao. »
•
« Đầm lầy đầy ắp những con ếch kêu suốt đêm. »
•
« Con mèo hoang kêu meo meo tìm kiếm thức ăn. »
•
« Trong bản tuyên ngôn, các tác giả kêu gọi quyền bình đẳng. »
•
« Mỗi ngày, vào lúc mười hai giờ, nhà thờ kêu gọi cầu nguyện. »
•
« Bản lề của cửa sổ kêu cót két mỗi khi tôi mở, tôi cần bôi trơn nó. »
•
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »
•
« Trên con bò treo một cái chuông kêu to mà phát ra âm thanh khi nó đi. »
•
« Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Tiếng kêu của băng dưới chân cho thấy đó là mùa đông và tuyết bao quanh. »
•
« Chúng tôi quan sát những tổ chim trong khi những chú chim non không ngừng kêu. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »
•
« Hôm qua tôi thấy một chiếc xe cứu hỏa trên đường. Còi của nó đang kêu và âm thanh thì chói tai. »
•
« Hương quế và đinh hương tràn ngập trong bếp, tạo ra một mùi hương mạnh mẽ và ngon lành khiến dạ dày của cô ấy kêu gào vì đói. »