3 câu có “rắc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rắc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối. »

rắc: Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »

rắc: Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối. »

rắc: Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact