5 câu ví dụ với “rắc”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rắc”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rắc

Rắc: hành động thả hoặc phân tán những hạt nhỏ lên bề mặt vật khác, thường dùng khi nấu ăn (ví dụ: rắc muối, rắc tiêu).


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Rất hữu ích khi rắc bột để kiểm soát kiến.

Hình ảnh minh họa rắc: Rất hữu ích khi rắc bột để kiểm soát kiến.
Pinterest
Whatsapp
Cẩn thận rắc đường bột lên món tráng miệng.

Hình ảnh minh họa rắc: Cẩn thận rắc đường bột lên món tráng miệng.
Pinterest
Whatsapp
Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối.

Hình ảnh minh họa rắc: Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối.
Pinterest
Whatsapp
Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc.

Hình ảnh minh họa rắc: Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc.
Pinterest
Whatsapp
Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối.

Hình ảnh minh họa rắc: Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact