5 câu có “rắc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rắc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Rất hữu ích khi rắc bột để kiểm soát kiến. »

rắc: Rất hữu ích khi rắc bột để kiểm soát kiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cẩn thận rắc đường bột lên món tráng miệng. »

rắc: Cẩn thận rắc đường bột lên món tráng miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối. »

rắc: Cậu bé nghịch ngợm đó luôn luôn dính vào rắc rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc. »

rắc: Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối. »

rắc: Nếu bạn không nghiêm túc với trách nhiệm của mình, bạn sẽ gặp rắc rối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact