37 câu có “rơi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rơi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chậu gốm đã rơi và bị vỡ. »
•
« Cành cây rơi làm cản trở con đường. »
•
« Viên gạch rơi xuống và bị vỡ thành hai mảnh. »
•
« Những quả chanh rơi khỏi cây chanh vì gió mạnh. »
•
« Nhạc cổ điển khiến tôi rơi vào trạng thái suy tư. »
•
« Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất. »
•
« Đó là một buổi sáng lạnh lẽo và mưa rơi của tháng Mười. »
•
« Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu. »
•
« Thời tiết rất xấu. Mưa rơi không ngừng và gió không ngừng thổi. »
•
« Đột nhiên, một khúc gỗ rơi từ cây xuống và trúng vào đầu anh ấy. »
•
« Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất. »
•
« Tóc cô ấy rơi từng lọn trên thái dương, tạo cho cô một vẻ lãng mạn. »
•
« Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi. »
•
« Chó bị bỏ rơi đã tìm thấy một chủ nhân tốt bụng chăm sóc nó thật tốt. »
•
« Khá nhiều mưa đã rơi trong tuần này. Cây của tôi gần như bị ngợp nước. »
•
« Vào mùa thu, công viên tràn ngập những màu sắc đẹp khi lá rơi khỏi cây. »
•
« Dù đã cố gắng tránh né, cuối cùng anh ấy cũng rơi vào cám dỗ ăn sô cô la. »
•
« Những chiếc lá của cây rơi nhẹ nhàng xuống đất. Đó là một ngày thu đẹp trời. »
•
« Cơn mưa bắt đầu rơi, tuy nhiên, chúng tôi quyết định tiếp tục buổi dã ngoại. »
•
« Máy bay của tôi đã bị rơi ở sa mạc. Bây giờ tôi phải đi bộ để tìm sự giúp đỡ. »
•
« Một chiếc lông rơi chậm rãi từ cây, có lẽ nó đã rơi ra từ một con chim nào đó. »
•
« Có một con ếch trên một viên đá. Con lưỡng cư nhảy lên đột ngột và rơi xuống hồ. »
•
« Do thiếu hiểu biết, một người nhẹ dạ có thể rơi vào các vụ lừa đảo qua internet. »
•
« Ca sĩ đã trình bày một bài hát đầy cảm xúc khiến nhiều fan của anh ấy rơi nước mắt. »
•
« Một cốc nước rơi xuống đất. Cốc được làm bằng thủy tinh và vỡ thành hàng nghìn mảnh. »
•
« Quả cam rơi từ cây xuống và lăn trên mặt đất. Cô bé nhìn thấy và chạy đến nhặt nó lên. »
•
« Âm thanh của mưa rơi trên lá cây khiến tôi cảm thấy bình yên và kết nối với thiên nhiên. »
•
« Tuyết rơi thành từng bông dày trên rừng, và dấu chân của sinh vật biến mất giữa những cây. »
•
« Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình. »
•
« Người đàn ông đã bị gia đình bỏ rơi đã chiến đấu để tìm một gia đình mới và một ngôi nhà mới. »
•
« Con cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước. Tôi sẽ không bao giờ chán khi xem điều này! »
•
« Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn. »
•
« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »
•
« Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ. »
•
« Cơn mưa rơi không ngừng, thấm ướt quần áo của tôi và thấm vào tận xương, trong khi tôi tìm chỗ trú dưới một cái cây. »
•
« Mặc dù tôi không thích mưa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng âm thanh của những giọt nước rơi xuống mái nhà thật thư giãn. »
•
« Cô bé đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. Tất cả những gì cô thấy xung quanh đều là màu trắng. Tuyết rơi rất dày trong năm nay và, do đó, lớp tuyết phủ trên cảnh vật rất dày. »