5 câu có “rít”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rít và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Gió rít suốt cả đêm. »

rít: Gió rít suốt cả đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nồi đã nóng quá và tôi bắt đầu nghe thấy tiếng rít. »

rít: Nồi đã nóng quá và tôi bắt đầu nghe thấy tiếng rít.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai. »

rít: Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối. »

rít: Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú. »

rít: Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact