5 câu ví dụ với “rít”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rít”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rít

Phát ra âm thanh cao, kéo dài và chói tai như tiếng rắn, tiếng gió hoặc tiếng vật gì bị kéo mạnh.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nồi đã nóng quá và tôi bắt đầu nghe thấy tiếng rít.

rít: Nồi đã nóng quá và tôi bắt đầu nghe thấy tiếng rít.
Pinterest
Whatsapp
Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai.

rít: Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai.
Pinterest
Whatsapp
Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối.

rít: Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối.
Pinterest
Whatsapp
Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú.

rít: Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact