35 câu có “trụ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trụ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Vẻ đẹp của bầu trời đêm thật đến nỗi khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước sự bao la của vũ trụ. »
• « Thức ăn là một trong những trụ cột của nhân loại, vì nếu không có nó, chúng ta không thể tồn tại. »
• « Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »
• « Khi con tàu vũ trụ tiến về phía trước, sinh vật ngoài hành tinh quan sát cẩn thận cảnh quan trái đất. »
• « Nhà du hành vũ trụ trôi nổi trong không gian không trọng lực, ngắm nhìn vẻ đẹp của hành tinh Trái Đất. »
• « Sau khi đọc bài báo khoa học, tôi bị ấn tượng bởi sự phức tạp và kỳ diệu của vũ trụ và cách nó hoạt động. »
• « Cảnh tượng bầu trời đầy sao khiến tôi không nói nên lời, ngắm nhìn sự bao la của vũ trụ và vẻ đẹp của những vì sao. »
• « Vũ trụ chủ yếu được cấu thành từ năng lượng tối, một dạng năng lượng chỉ tương tác với vật chất thông qua trọng lực. »
• « Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ các nhà khoa học đã thành công trong việc gửi một tàu vũ trụ ra ngoài không gian. »
• « Thật nực cười và phi lý khi nghĩ rằng chúng ta là những sinh vật thông minh duy nhất trong một vũ trụ rộng lớn như vậy. »
• « Kỹ sư hàng không vũ trụ đã thiết kế một vệ tinh nhân tạo để cải thiện việc giao tiếp và quan sát trái đất từ không gian. »
• « Nhà du hành vũ trụ trôi nổi trong không gian bên ngoài trong khi quan sát Trái Đất từ một góc nhìn chưa từng thấy trước đây. »
• « Văn học kỳ ảo đưa chúng ta đến những vũ trụ tưởng tượng nơi mọi thứ đều có thể, kích thích sự sáng tạo và khả năng mơ mộng của chúng ta. »
• « Tàu vũ trụ lướt qua không gian với tốc độ chóng mặt, né tránh các tiểu hành tinh và sao chổi trong khi các thành viên phi hành đoàn vật lộn để giữ vững lý trí giữa bóng tối vô tận. »