7 câu có “khái”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khái và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Công lý là một khái niệm liên quan đến sự bình đẳng và công bằng. »
•
« Cảnh vật đơn điệu của con đường khiến anh mất đi khái niệm về thời gian. »
•
« Giáo sư đã giải thích một khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. »
•
« Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian. »
•
« Có nhiều hình tượng khác nhau được sử dụng để đại diện cho nhiều khái niệm khác nhau. »
•
« Công lý xã hội là một khái niệm nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng cơ hội cho tất cả mọi người. »
•
« Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ. »