50 câu có “dạng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dạng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Thức ăn Mỹ rất đa dạng. »
•
« Trong cuộc họp có một khán giả đa dạng. »
•
« Tiêu chuẩn vẻ đẹp mới thúc đẩy sự đa dạng. »
•
« Màu sắc của cầu vồng rất đẹp và rất đa dạng. »
•
« Đa dạng sinh học của sinh quyển đang gặp nguy hiểm. »
•
« Con heo hình dạng con heo đầy tiền giấy và tiền xu. »
•
« Các đụn cát trong sa mạc liên tục thay đổi hình dạng. »
•
« Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng. »
•
« Tại bữa tiệc có một sự đa dạng lớn về đồ uống có cồn. »
•
« Chiếc chai có hình dạng hình trụ và rất dễ vận chuyển. »
•
« Trứng có hình dạng của một hình bầu dục dài và tinh tế. »
•
« Khi bạn đun nước, nó bắt đầu bay hơi dưới dạng hơi nước. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Chiếc bàn tôi mua có hình dạng một hình oval bằng gỗ đẹp. »
•
« Toán học là khoa học nghiên cứu về các con số và hình dạng. »
•
« Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê. »
•
« Đa dạng sinh học là điều thiết yếu cho sự sống còn của hành tinh. »
•
« Toán học là khoa học nghiên cứu về các số, hình dạng và cấu trúc. »
•
« Tây Ban Nha nổi tiếng với lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa. »
•
« Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió. »
•
« Hình học là nhánh của toán học nghiên cứu về hình dạng và các hình. »
•
« Hình trụ là một hình dạng hình học rất được sử dụng trong toán học. »
•
« Sự đa dạng của hệ thực vật và động vật ở Amazon thật đáng kinh ngạc. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ. »
•
« Đa dạng sinh học là sự đa dạng của các sinh vật sống trên hành tinh. »
•
« Bức tranh tường nhiều màu phản ánh sự đa dạng văn hóa của thành phố. »
•
« Rừng Amazon nổi tiếng với thảm thực vật phong phú và đa dạng sinh học. »
•
« Quần đảo Galápagos nổi tiếng với sự đa dạng sinh học độc đáo và đẹp đẽ. »
•
« Dân số của đất nước tôi rất đa dạng, có người từ khắp nơi trên thế giới. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta phải trân trọng và tôn trọng. »
•
« Động vật biển rất đa dạng và chứa các loài như cá mập, cá voi và cá heo. »
•
« Có thể dễ dàng kết bạn trong một môi trường học tập đa dạng và thân thiện. »
•
« Sự đa dạng ý kiến trong lớp học là cần thiết cho một môi trường học tập tốt. »
•
« Thành phố là một bức tranh ghép đa dạng của các nền văn hóa và truyền thống. »
•
« Nhân học là khoa học nghiên cứu sự tiến hóa và đa dạng văn hóa của nhân loại. »
•
« Đa dạng ngôn ngữ là một kho báu văn hóa mà chúng ta phải bảo vệ và trân trọng. »
•
« Nhà thiết kế cảnh quan đã đề xuất trồng cây bản địa để duy trì sự đa dạng sinh học. »
•
« Basilisk là một sinh vật huyền thoại có hình dạng như rắn với một cái mào gà trên đầu. »
•
« Nhân học là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về văn hóa và sự đa dạng của con người. »
•
« Đa dạng và bao gồm là những giá trị cơ bản để xây dựng một xã hội công bằng và khoan dung hơn. »
•
« Biến hình là quá trình mà một con vật thay đổi hình dạng và cấu trúc trong suốt vòng đời của nó. »
•
« Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »
•
« Người Peru bán kem ở chợ. Khách hàng rất thích kem của anh ấy, vì chúng rất đa dạng và ngon miệng. »
•
« Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và sự cân bằng sinh thái của hành tinh. »
•
« Kiến thức về đa dạng sinh học và hệ sinh thái là rất quan trọng cho việc bảo tồn sự sống trên Trái Đất. »
•
« Ẩm thực là một biểu hiện văn hóa cho phép chúng ta hiểu biết về sự đa dạng và phong phú của các dân tộc. »
•
« Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác. »
•
« Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài. »
•
« Người ngoài hành tinh đang khám phá hành tinh chưa biết, ngạc nhiên trước sự đa dạng của sự sống mà nó tìm thấy. »
•
« Tại bảo tàng lịch sử tự nhiên, chúng tôi đã học về sự tiến hóa của các loài và sự đa dạng sinh học của hành tinh. »