11 câu có “cất”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cất và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây. »
•
« Ca sĩ soprano đã cất lên một giai điệu tuyệt vời. »
•
« Tên lửa đã cất cánh thành công vào lúc bình minh. »
•
« Chiếc máy bay sắp cất cánh, nhưng gặp sự cố và không thể. »
•
« Tôi đã cất những món đồ chơi cũ của mình vào một chiếc rương. »
•
« Trong ngăn kéo của bàn làm việc, tôi cất giữ bút chì và bút bi của mình. »
•
« Cô ấy xuống tầng hầm của nhà mình để tìm một hộp giày mà cô đã cất giữ ở đó. »
•
« Cộng đồng tôn giáo đã cất lên một bài hát "Amen" khi kết thúc thánh lễ Chúa nhật. »
•
« Cái ba lô của tôi màu đỏ và đen, có nhiều ngăn nơi tôi có thể cất giữ sách và vở của mình. »
•
« Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo. »
•
« Cây bút chì rơi khỏi tay tôi và lăn trên sàn. Tôi nhặt nó lên và lại cất vào sổ tay của mình. »