3 câu có “gáy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gáy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Gà trống gáy mỗi sáng. Đôi khi, nó cũng gáy vào ban đêm. »

gáy: Gà trống gáy mỗi sáng. Đôi khi, nó cũng gáy vào ban đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con gà đó đang gáy rất to và làm phiền mọi người trong khu phố. »

gáy: Con gà đó đang gáy rất to và làm phiền mọi người trong khu phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo. »

gáy: Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact