50 câu có “báo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ báo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi đọc một tờ báo mỗi sáng. »

báo: Tôi đọc một tờ báo mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ. »

báo: Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc. »

báo: Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dự báo tăng trưởng kinh tế là khả quan. »

báo: Dự báo tăng trưởng kinh tế là khả quan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin. »

báo: Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội. »

báo: Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã đăng tin tức trên tờ báo địa phương. »

báo: Họ đã đăng tin tức trên tờ báo địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh báo của mẹ anh đã khiến anh suy nghĩ. »

báo: Cảnh báo của mẹ anh đã khiến anh suy nghĩ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ đã cảnh báo tôi về sức khỏe của mình. »

báo: Bác sĩ đã cảnh báo tôi về sức khỏe của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thiếu nước ở khu vực đó là đáng báo động. »

báo: Sự thiếu nước ở khu vực đó là đáng báo động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tờ báo mà tôi mua sáng nay không có gì thú vị. »

báo: Tờ báo mà tôi mua sáng nay không có gì thú vị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước. »

báo: Đối tượng đã hỏng mà không có thông báo trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã phớt lờ cảnh báo và bước vào khu vực cấm. »

báo: Họ đã phớt lờ cảnh báo và bước vào khu vực cấm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã đăng một bài ký sự trên tờ báo địa phương. »

báo: Họ đã đăng một bài ký sự trên tờ báo địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dấu hiệu đó là một cảnh báo rõ ràng về nguy hiểm. »

báo: Dấu hiệu đó là một cảnh báo rõ ràng về nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sư tử gầm rú dữ dội để cảnh báo những kẻ xâm nhập. »

báo: Sư tử gầm rú dữ dội để cảnh báo những kẻ xâm nhập.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »

báo: Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh báo của bà tôi luôn là "đừng tin vào người lạ". »

báo: Cảnh báo của bà tôi luôn là "đừng tin vào người lạ".
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đốm trên da báo làm cho nó rất đặc biệt và đẹp. »

báo: Những đốm trên da báo làm cho nó rất đặc biệt và đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tốc độ của báo thật ấn tượng khi nó chạy theo con mồi. »

báo: Tốc độ của báo thật ấn tượng khi nó chạy theo con mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi không thể đi bộ trên núi vì có cảnh báo bão. »

báo: Chúng tôi không thể đi bộ trên núi vì có cảnh báo bão.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con báo nhảy linh hoạt từ tảng đá này sang tảng đá khác. »

báo: Con báo nhảy linh hoạt từ tảng đá này sang tảng đá khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi mắt của báo leopardo lấp lánh trong bóng tối của đêm. »

báo: Đôi mắt của báo leopardo lấp lánh trong bóng tối của đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi phân tích dự báo doanh số bán hàng cho quý tới. »

báo: Chúng tôi phân tích dự báo doanh số bán hàng cho quý tới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Áp phích thông báo buổi hòa nhạc sắp tới trong thành phố. »

báo: Áp phích thông báo buổi hòa nhạc sắp tới trong thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã không cảnh báo tôi về những cơn mưa lớn của mùa này. »

báo: Họ đã không cảnh báo tôi về những cơn mưa lớn của mùa này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ủy ban lập pháp đã trình bày báo cáo thường niên của mình. »

báo: Ủy ban lập pháp đã trình bày báo cáo thường niên của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú chim hót trên cây, thông báo sự đến của mùa xuân. »

báo: Những chú chim hót trên cây, thông báo sự đến của mùa xuân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng sấm mạnh mẽ được báo trước bởi một ánh sáng chói mắt. »

báo: Tiếng sấm mạnh mẽ được báo trước bởi một ánh sáng chói mắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các dự báo nhân khẩu học cho thấy sự giảm sút về tỷ lệ sinh. »

báo: Các dự báo nhân khẩu học cho thấy sự giảm sút về tỷ lệ sinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng. »

báo: Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã viết một bài báo về lợi ích của việc nói hai thứ tiếng. »

báo: Tôi đã viết một bài báo về lợi ích của việc nói hai thứ tiếng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của những chiếc chuông nhà thờ báo hiệu đã đến giờ lễ. »

báo: Âm thanh của những chiếc chuông nhà thờ báo hiệu đã đến giờ lễ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm. »

báo: Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của mình. »

báo: Bạn không nên bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước. »

báo: Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo. »

báo: Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. »

báo: Tiếng trống vang lên báo hiệu rằng điều gì đó quan trọng sắp xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con ong sử dụng điệu nhảy để thông báo vị trí của hoa cho đàn. »

báo: Những con ong sử dụng điệu nhảy để thông báo vị trí của hoa cho đàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Máy in là một máy in có thể được sử dụng để in báo, sách hoặc tạp chí. »

báo: Máy in là một máy in có thể được sử dụng để in báo, sách hoặc tạp chí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nạn phá rừng ở Amazon đã đạt đến mức báo động trong những năm gần đây. »

báo: Nạn phá rừng ở Amazon đã đạt đến mức báo động trong những năm gần đây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo. »

báo: Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi. »

báo: Họ đã chờ đợi hồi hộp thông báo về những người chiến thắng của cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý. »

báo: Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích. »

báo: Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »

báo: Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã thấy một con báo trong chuyến safari ở châu Phi trong kỳ nghỉ của mình. »

báo: Tôi đã thấy một con báo trong chuyến safari ở châu Phi trong kỳ nghỉ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »

báo: Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói. »

báo: Chức năng của tôi là đánh trống để thông báo cơn mưa sắp đến - người thổ dân nói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xác ướp bị nguyền rủa đã ra khỏi quan tài, khát khao báo thù những kẻ đã xúc phạm nó. »

báo: Xác ướp bị nguyền rủa đã ra khỏi quan tài, khát khao báo thù những kẻ đã xúc phạm nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact