15 câu có “thử”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thử và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình. »
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử tuyệt vời, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao. »
• « Nhà khoa học đang thử nghiệm với các chất mới. Ông muốn xem liệu có thể cải thiện công thức hay không. »
• « Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất. »
• « Nhạc sĩ jazz đã kết hợp các yếu tố của âm nhạc châu Phi và Latin trong album thử nghiệm mới nhất của mình. »
• « Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất. »
• « Âm nhạc điện tử, với việc sử dụng công nghệ và sự thử nghiệm âm thanh, đã tạo ra những thể loại và hình thức biểu đạt âm nhạc mới. »
• « Cà rốt là loại rau duy nhất mà cô chưa thể trồng cho đến thời điểm này. Cô đã thử lại vào mùa thu này, và lần này, cà rốt đã phát triển hoàn hảo. »