15 câu có “thử”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thử và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bạn đã thử món ăn đặc trưng của Hamburg chưa? »

thử: Bạn đã thử món ăn đặc trưng của Hamburg chưa?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề. »

thử: Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử. »

thử: Paella là một món ăn đặc trưng của Tây Ban Nha mà mọi người đều nên thử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã viết được một cuốn sách thành công. »

thử: Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã viết được một cuốn sách thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích vẽ bằng màu nước, nhưng tôi cũng thích thử nghiệm với các kỹ thuật khác. »

thử: Tôi thích vẽ bằng màu nước, nhưng tôi cũng thích thử nghiệm với các kỹ thuật khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù sợ độ cao, người phụ nữ quyết định thử dù lượn và cảm thấy tự do như một chú chim. »

thử: Mặc dù sợ độ cao, người phụ nữ quyết định thử dù lượn và cảm thấy tự do như một chú chim.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình. »

thử: Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử tuyệt vời, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao. »

thử: Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử tuyệt vời, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đang thử nghiệm với các chất mới. Ông muốn xem liệu có thể cải thiện công thức hay không. »

thử: Nhà khoa học đang thử nghiệm với các chất mới. Ông muốn xem liệu có thể cải thiện công thức hay không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất. »

thử: Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc sĩ jazz đã kết hợp các yếu tố của âm nhạc châu Phi và Latin trong album thử nghiệm mới nhất của mình. »

thử: Nhạc sĩ jazz đã kết hợp các yếu tố của âm nhạc châu Phi và Latin trong album thử nghiệm mới nhất của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »

thử: Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất. »

thử: Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm nhạc điện tử, với việc sử dụng công nghệ và sự thử nghiệm âm thanh, đã tạo ra những thể loại và hình thức biểu đạt âm nhạc mới. »

thử: Âm nhạc điện tử, với việc sử dụng công nghệ và sự thử nghiệm âm thanh, đã tạo ra những thể loại và hình thức biểu đạt âm nhạc mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cà rốt là loại rau duy nhất mà cô chưa thể trồng cho đến thời điểm này. Cô đã thử lại vào mùa thu này, và lần này, cà rốt đã phát triển hoàn hảo. »

thử: Cà rốt là loại rau duy nhất mà cô chưa thể trồng cho đến thời điểm này. Cô đã thử lại vào mùa thu này, và lần này, cà rốt đã phát triển hoàn hảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact