4 câu có “gara”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gara và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét. »

gara: Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà tôi sống rất đẹp, có một khu vườn và một gara. »

gara: Ngôi nhà tôi sống rất đẹp, có một khu vườn và một gara.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút. »

gara: Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một chiếc xe máy trong gara đã không được sử dụng trong nhiều năm. »

gara: Có một chiếc xe máy trong gara đã không được sử dụng trong nhiều năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact