10 câu có “sét”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sét và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian. »

sét: Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong thần thoại Bắc Âu, Thor là thần sấm sét. »

sét: Trong thần thoại Bắc Âu, Thor là thần sấm sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét. »

sét: Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc kim tôi tìm thấy trong ngăn kéo đã bị gỉ sét. »

sét: Chiếc kim tôi tìm thấy trong ngăn kéo đã bị gỉ sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút. »

sét: Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét. »

sét: Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ sống trong một ngôi nhà đất sét trong tình trạng tồi tệ. »

sét: Họ sống trong một ngôi nhà đất sét trong tình trạng tồi tệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »

sét: Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy. »

sét: Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy là một chàng trai đẹp trai và cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Họ gặp nhau tại một bữa tiệc và đó là tình yêu sét đánh. »

sét: Anh ấy là một chàng trai đẹp trai và cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Họ gặp nhau tại một bữa tiệc và đó là tình yêu sét đánh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact