10 câu có “sét”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sét và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian. »
•
« Trong thần thoại Bắc Âu, Thor là thần sấm sét. »
•
« Tôi cần sơn cánh cửa gara trước khi nó bị gỉ sét. »
•
« Chiếc kim tôi tìm thấy trong ngăn kéo đã bị gỉ sét. »
•
« Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút. »
•
« Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét. »
•
« Họ sống trong một ngôi nhà đất sét trong tình trạng tồi tệ. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »
•
« Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy. »
•
« Anh ấy là một chàng trai đẹp trai và cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Họ gặp nhau tại một bữa tiệc và đó là tình yêu sét đánh. »