19 câu có “ngạc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngạc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Vẻ đẹp của nghệ thuật đã khiến tôi kinh ngạc. »
•
« Sự chữa lành kỳ diệu đã làm các bác sĩ ngạc nhiên. »
•
« Lông mày của bạn tôi nhíu lại khi thấy sự ngạc nhiên. »
•
« Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc. »
•
« Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo. »
•
« Sự đa dạng của hệ thực vật và động vật ở Amazon thật đáng kinh ngạc. »
•
« Sự kỳ quặc trong hành vi của cô ấy đã khiến tất cả các khách mời ngạc nhiên. »
•
« Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc. »
•
« Sự ngạc nhiên khi thấy bạn trai cũ của tôi với một người phụ nữ khác là rất lớn. »
•
« Với vẻ mặt ngạc nhiên, cậu bé quan sát buổi biểu diễn ma thuật với sự ngưỡng mộ. »
•
« Những đứa trẻ đã ngạc nhiên khi thấy một con thiên nga trong cái ao của khu vườn. »
•
« Cái chổi bay lượn trên không, như bị ma ám; người phụ nữ nhìn nó với vẻ kinh ngạc. »
•
« Sự ngạc nhiên khi thấy anh trai tôi sau bao nhiêu thời gian thật không thể diễn tả. »
•
« Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên. »
•
« Tôi rất ngạc nhiên khi phát hiện ra thành phố đã thay đổi nhiều như thế nào kể từ lần cuối tôi ở đây. »
•
« Với sự ngạc nhiên, du khách phát hiện ra một phong cảnh thiên nhiên đẹp đẽ mà anh chưa từng thấy trước đây. »
•
« Sự phong phú của thức ăn trên bàn khiến tôi ngạc nhiên. Tôi chưa bao giờ thấy nhiều thức ăn như vậy ở một nơi. »
•
« Người ngoài hành tinh đang khám phá hành tinh chưa biết, ngạc nhiên trước sự đa dạng của sự sống mà nó tìm thấy. »
•
« Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »