11 câu có “chổi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chổi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Bà của tôi luôn nói với tôi rằng tôi phải để nhà cửa sạch sẽ như khi bà ấy đến nhà tôi với cái chổi của bà. »
• « Cometa Halley là một trong những sao chổi nổi tiếng nhất vì đây là sao chổi duy nhất có thể nhìn thấy bằng mắt thường mỗi 76 năm. »
• « Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra. »
• « Cái sao chổi đang tiến gần nhanh chóng đến Trái Đất. Các nhà khoa học không biết liệu đó sẽ là một cú va chạm thảm khốc hay chỉ đơn giản là một màn trình diễn tuyệt vời. »
• « Tàu vũ trụ lướt qua không gian với tốc độ chóng mặt, né tránh các tiểu hành tinh và sao chổi trong khi các thành viên phi hành đoàn vật lộn để giữ vững lý trí giữa bóng tối vô tận. »