14 câu có “thảm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thảm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Thiết kế hình học của thảm rất hấp dẫn. »
•
« Họa tiết trên thảm thì lặp đi lặp lại và đơn điệu. »
•
« Những bông súng tạo thành một loại thảm nổi trên hồ. »
•
« Cơn lũ thảm khốc đã để lại thành phố trong đống đổ nát. »
•
« Người phụ nữ thêu tấm thảm với sự kiên nhẫn và hoàn hảo. »
•
« Đội cứu hộ đã được cử đi hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa. »
•
« Chỉ một sai lầm tính toán đơn thuần có thể gây ra thảm họa. »
•
« Tôi cảm thấy bàng hoàng khi thấy những hình ảnh của thảm kịch. »
•
« Rừng Amazon nổi tiếng với thảm thực vật phong phú và đa dạng sinh học. »
•
« Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa. »
•
« Bữa tiệc thật thảm họa, tất cả khách mời đều phàn nàn về tiếng ồn quá nhiều. »
•
« Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng. »
•
« Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ. »
•
« Cái sao chổi đang tiến gần nhanh chóng đến Trái Đất. Các nhà khoa học không biết liệu đó sẽ là một cú va chạm thảm khốc hay chỉ đơn giản là một màn trình diễn tuyệt vời. »