4 câu ví dụ với “vệt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vệt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vệt

Dấu dài, hẹp để lại trên bề mặt do vật gì đó chạm, kéo hoặc trượt qua.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.

Hình ảnh minh họa vệt: Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.
Pinterest
Whatsapp
Cơn lốc xoáy để lại một vệt tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó.

Hình ảnh minh họa vệt: Cơn lốc xoáy để lại một vệt tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó.
Pinterest
Whatsapp
Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen.

Hình ảnh minh họa vệt: Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen.
Pinterest
Whatsapp
Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra.

Hình ảnh minh họa vệt: Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact