3 câu có “vệt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vệt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau. »

vệt: Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen. »

vệt: Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra. »

vệt: Cái sao chổi đã băng qua bầu trời để lại một vệt bụi và khí gas. Đó là một dấu hiệu, dấu hiệu cho thấy một điều lớn lao sắp xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact