50 câu ví dụ với “tối”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tối”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tối
Khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn, trời trở nên ít sáng hoặc không còn ánh sáng.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Mẹ của Juan đang nấu bữa tối.
Con dơi lướt đi khéo léo trong bóng tối.
Một pound gạo là đủ cho bữa tối hôm nay.
Cú mèo bay lặng lẽ trên khu rừng tối tăm.
Gỗ có một vân tối và đẹp một cách đặc biệt.
Anh ấy cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ.
Trong bóng tối, đồng hồ của anh ấy rất sáng.
Nấu cơm là việc đầu tiên tôi làm cho bữa tối.
Bóng tối là một nơi giữa ánh sáng và bóng tối.
Tôi đã chuẩn bị một món súp bí ngô cho bữa tối.
Sự ác độc hiện rõ trong đôi mắt tối của anh ta.
Bầu trời tối là một dấu hiệu của cơn bão sắp đến.
Với một que diêm, tôi đã thắp sáng căn phòng tối.
Cú đêm săn mồi trong bóng tối một cách khôn ngoan.
Mặt trăng chiếu sáng con đường tối tăm của khu rừng.
Tôi đã gọi một đĩa hải sản và thịt trộn cho bữa tối.
Trang phục cho bữa tối phải trang nhã và trang trọng.
Đêm tối và lạnh. Tôi không thể nhìn thấy gì xung quanh.
Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối.
Người đàn ông nổi da gà vì nỗi sợ hãi của đêm tối u ám.
Người phụ nữ đã nấu một món ăn ngon và thơm cho bữa tối.
Đôi mắt của báo leopardo lấp lánh trong bóng tối của đêm.
Câu chuyện mà tôi đọc tối qua khiến tôi không nói nên lời.
Bóng tối của đêm tối tương phản với ánh sáng của các vì sao.
Lời cầu nguyện buổi tối luôn mang lại cho cô ấy sự bình yên.
Ánh sáng từ đèn pin của anh ấy chiếu sáng hang động tối tăm.
Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và bơ.
Người đầy tớ đã chuẩn bị bữa tối với sự chăm sóc và tận tâm.
Nụ cười của cô ấy giấu đi một sự ác độc sâu thẳm và tối tăm.
Đêm tối yên tĩnh. Đột nhiên, một tiếng hét phá vỡ sự im lặng.
Tại sở thú, chúng tôi đã thấy một con hươu cao cổ có đốm tối.
Mỗi tối, trước khi đi ngủ, tôi thích xem một chút truyền hình.
Áo thun hai màu rất phù hợp để kết hợp với quần jeans tối màu.
Một cuộc nổi dậy đang hình thành trong bóng tối của cung điện.
Ánh sáng của ngôi sao dẫn đường cho tôi trong bóng tối của đêm.
Cậu bé nhìn chằm chằm vào cái bóng đèn sáng rực trong bóng tối.
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời; chúng tôi đã nhảy múa suốt đêm.
Chúng tôi thưởng thức một ly rượu vang sủi bọt trong khi ăn tối.
Bóng tối của đêm bao trùm chúng tôi khi chúng tôi đi bộ qua rừng.
Học nông nghiệp dạy chúng ta cách tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
Tiền sử của nhân loại là một thời kỳ tối tăm và chưa được khám phá.
Giữa bóng tối, chiến binh rút kiếm ra và chuẩn bị cho cuộc đối đầu.
Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão.
Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng.
Khu rừng rất tối tăm và u ám. Tôi không thích chút nào khi đi bộ ở đó.
Mặc dù bóng tối có thể trông ấm cúng, nhưng nó cũng có thể gây lo lắng.
Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối.
Bông hoa trắng tinh tế tương phản tuyệt vời với tán lá tối màu của rừng.
Tôi đã mua một phần tám pizza để không phóng đại trong bữa tối của mình.
Có ai đó có thể bị lạc mãi mãi trong một khu rừng lớn và tối tăm như vậy!
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.