14 câu có “tăm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tăm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cú mèo bay lặng lẽ trên khu rừng tối tăm. »
•
« Mặt trăng chiếu sáng con đường tối tăm của khu rừng. »
•
« Ánh sáng từ đèn pin của anh ấy chiếu sáng hang động tối tăm. »
•
« Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu. »
•
« Tiền sử của nhân loại là một thời kỳ tối tăm và chưa được khám phá. »
•
« Khu rừng rất tối tăm và u ám. Tôi không thích chút nào khi đi bộ ở đó. »
•
« Có ai đó có thể bị lạc mãi mãi trong một khu rừng lớn và tối tăm như vậy! »
•
« Có một cái bóng đang theo đuổi tôi, một cái bóng tối tăm từ quá khứ của tôi. »
•
« Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy. »
•
« Ma cà rồng đã quyến rũ con mồi của mình bằng đôi mắt tối tăm và nụ cười xảo quyệt. »
•
« Từ cửa sổ của tôi, tôi nhìn thấy đêm, và tôi tự hỏi tại sao nó lại tối tăm như vậy. »
•
« Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt. »
•
« Đêm tối tăm và lạnh lẽo, nhưng ánh sáng của các vì sao chiếu sáng bầu trời với một vẻ rực rỡ và bí ẩn. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »