20 câu có “thám”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thám và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sau một chuyến đi dài, nhà thám hiểm đã đến được cực Bắc và ghi lại những phát hiện khoa học của mình. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào rừng Amazon và phát hiện ra một bộ lạc bản địa chưa được biết đến. »
• « Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
• « Nhà thám hiểm đã phát hiện ra một loài cây mới trong một cuộc thám hiểm đến một vùng xa xôi và chưa được biết đến. »
• « Tiểu thuyết trinh thám trình bày một bí ẩn hấp dẫn mà thám tử phải giải quyết bằng sự thông minh và khéo léo của mình. »
• « Nhà sinh vật học đã thực hiện một cuộc thám hiểm đến một hòn đảo xa xôi để nghiên cứu động thực vật đặc hữu sống ở đó. »
• « Cuộc thám hiểm đến Nam Cực là một kỳ tích đáng kinh ngạc, thách thức cái lạnh và những khó khăn của thời tiết khắc nghiệt. »
• « Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm, với la bàn và ba lô của mình, đã tiến vào những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới để tìm kiếm cuộc phiêu lưu và khám phá. »
• « Nhà thám hiểm, lạc trong rừng nhiệt đới, vật lộn để sinh tồn trong một môi trường khắc nghiệt và nguy hiểm, xung quanh là những con thú hoang và các bộ tộc bản địa. »
• « Mặc dù gặp nhiều trở ngại trên con đường của mình, nhà thám hiểm đã thành công đến được cực nam. Anh cảm nhận được sự phấn khích của cuộc phiêu lưu và niềm hài lòng với thành tựu. »