32 câu có “luyện”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ luyện và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày. »

luyện: Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều. »

luyện: Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã luyện tập cả ngày với gậy golf số 7. »

luyện: Cô ấy đã luyện tập cả ngày với gậy golf số 7.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày. »

luyện: Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình. »

luyện: Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên đã hét lên "Bravo!" sau bàn thắng. »

luyện: Huấn luyện viên đã hét lên "Bravo!" sau bàn thắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng. »

luyện: Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »

luyện: Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần luyện tập các bài tập khởi động giọng nói của mình. »

luyện: Tôi cần luyện tập các bài tập khởi động giọng nói của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »

luyện: Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều. »

luyện: Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà soạn nhạc thiên tài đã chơi bản sonata với sự điêu luyện. »

luyện: Nhà soạn nhạc thiên tài đã chơi bản sonata với sự điêu luyện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái. »

luyện: Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »

luyện: Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái trẻ đã trở thành lính mới và bắt đầu huấn luyện quân sự. »

luyện: Cô gái trẻ đã trở thành lính mới và bắt đầu huấn luyện quân sự.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học. »

luyện: Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »

luyện: Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiên nhẫn là một đức tính cần được rèn luyện để có một cuộc sống trọn vẹn. »

luyện: Kiên nhẫn là một đức tính cần được rèn luyện để có một cuộc sống trọn vẹn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình. »

luyện: Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ballet là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cống hiến để đạt được sự hoàn hảo. »

luyện: Ballet là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cống hiến để đạt được sự hoàn hảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng tôi đã hoàn thành một cuộc marathon mà không dừng lại. »

luyện: Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng tôi đã hoàn thành một cuộc marathon mà không dừng lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với sự luyện tập, anh ấy đã thành thạo chơi guitar một cách dễ dàng trong thời gian ngắn. »

luyện: Với sự luyện tập, anh ấy đã thành thạo chơi guitar một cách dễ dàng trong thời gian ngắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quân đội Israel là một trong những quân đội hiện đại và được huấn luyện tốt nhất thế giới. »

luyện: Quân đội Israel là một trong những quân đội hiện đại và được huấn luyện tốt nhất thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sergio yêu thể thao. Anh ấy là một vận động viên và tập luyện nhiều môn thể thao khác nhau. »

luyện: Sergio yêu thể thao. Anh ấy là một vận động viên và tập luyện nhiều môn thể thao khác nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên thể thao tìm cách hướng dẫn các cầu thủ trong sự phát triển cá nhân của họ. »

luyện: Huấn luyện viên thể thao tìm cách hướng dẫn các cầu thủ trong sự phát triển cá nhân của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các binh sĩ của đội quân đã nhận được huấn luyện cường độ cao trước khi thực hiện nhiệm vụ. »

luyện: Các binh sĩ của đội quân đã nhận được huấn luyện cường độ cao trước khi thực hiện nhiệm vụ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua chúng tôi đã đi đến rạp xiếc và thấy một chú hề, một người huấn luyện và một nghệ sĩ tung hứng. »

luyện: Hôm qua chúng tôi đã đi đến rạp xiếc và thấy một chú hề, một người huấn luyện và một nghệ sĩ tung hứng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều năm luyện tập và cống hiến, người chơi cờ vua đã trở thành một bậc thầy trong trò chơi của mình. »

luyện: Sau nhiều năm luyện tập và cống hiến, người chơi cờ vua đã trở thành một bậc thầy trong trò chơi của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc sống của Juan là điền kinh. Anh ấy tập luyện mỗi ngày để trở thành người giỏi nhất ở đất nước của mình. »

luyện: Cuộc sống của Juan là điền kinh. Anh ấy tập luyện mỗi ngày để trở thành người giỏi nhất ở đất nước của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều năm huấn luyện, cuối cùng tôi đã trở thành một phi hành gia. Đó là một giấc mơ trở thành hiện thực. »

luyện: Sau nhiều năm huấn luyện, cuối cùng tôi đã trở thành một phi hành gia. Đó là một giấc mơ trở thành hiện thực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »

luyện: Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic. »

luyện: Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact