32 câu có “luyện”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ luyện và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày. »
•
« Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều. »
•
« Cô ấy đã luyện tập cả ngày với gậy golf số 7. »
•
« Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày. »
•
« Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình. »
•
« Huấn luyện viên đã hét lên "Bravo!" sau bàn thắng. »
•
« Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Tôi cần luyện tập các bài tập khởi động giọng nói của mình. »
•
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »
•
« Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều. »
•
« Nhà soạn nhạc thiên tài đã chơi bản sonata với sự điêu luyện. »
•
« Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái. »
•
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »
•
« Cô gái trẻ đã trở thành lính mới và bắt đầu huấn luyện quân sự. »
•
« Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học. »
•
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »
•
« Kiên nhẫn là một đức tính cần được rèn luyện để có một cuộc sống trọn vẹn. »
•
« Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình. »
•
« Ballet là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cống hiến để đạt được sự hoàn hảo. »
•
« Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng tôi đã hoàn thành một cuộc marathon mà không dừng lại. »
•
« Với sự luyện tập, anh ấy đã thành thạo chơi guitar một cách dễ dàng trong thời gian ngắn. »
•
« Quân đội Israel là một trong những quân đội hiện đại và được huấn luyện tốt nhất thế giới. »
•
« Sergio yêu thể thao. Anh ấy là một vận động viên và tập luyện nhiều môn thể thao khác nhau. »
•
« Huấn luyện viên thể thao tìm cách hướng dẫn các cầu thủ trong sự phát triển cá nhân của họ. »
•
« Các binh sĩ của đội quân đã nhận được huấn luyện cường độ cao trước khi thực hiện nhiệm vụ. »
•
« Hôm qua chúng tôi đã đi đến rạp xiếc và thấy một chú hề, một người huấn luyện và một nghệ sĩ tung hứng. »
•
« Sau nhiều năm luyện tập và cống hiến, người chơi cờ vua đã trở thành một bậc thầy trong trò chơi của mình. »
•
« Cuộc sống của Juan là điền kinh. Anh ấy tập luyện mỗi ngày để trở thành người giỏi nhất ở đất nước của mình. »
•
« Sau nhiều năm huấn luyện, cuối cùng tôi đã trở thành một phi hành gia. Đó là một giấc mơ trở thành hiện thực. »
•
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic. »