13 câu có “môn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ môn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Toán học là một trong những môn học mà tôi thích học nhất. »
•
« Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate. »
•
« Đạo đức là môn học nghiên cứu về đạo lý và hành vi con người. »
•
« Thần học là môn học nghiên cứu các niềm tin và thực hành tôn giáo. »
•
« Tông đồ Andrés là một trong những môn đệ đầu tiên của Chúa Giê-su. »
•
« Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. »
•
« Bóng rổ là một môn thể thao rất thú vị được chơi với một quả bóng và hai rổ. »
•
« Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném. »
•
« Nhiều người thích các môn thể thao đồng đội, trong khi tôi lại thích tập yoga hơn. »
•
« Sergio yêu thể thao. Anh ấy là một vận động viên và tập luyện nhiều môn thể thao khác nhau. »
•
« Bóng đá là một môn thể thao phổ biến được chơi với một quả bóng và hai đội gồm mười một cầu thủ. »
•
« Mặc dù nhiều người coi bóng đá chỉ là một môn thể thao, nhưng đối với những người khác, đó là một cách sống. »
•
« Sau khi bị chấn thương nghiêm trọng trong môn thể thao mà anh yêu thích, vận động viên đã tập trung vào việc phục hồi để trở lại thi đấu. »