3 câu có “rổ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rổ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi thích tập thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ. »

rổ: Tôi thích tập thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bóng rổ là một môn thể thao rất thú vị được chơi với một quả bóng và hai rổ. »

rổ: Bóng rổ là một môn thể thao rất thú vị được chơi với một quả bóng và hai rổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em trai tôi rất thích bóng rổ, và đôi khi chơi với bạn bè ở công viên gần nhà chúng tôi. »

rổ: Em trai tôi rất thích bóng rổ, và đôi khi chơi với bạn bè ở công viên gần nhà chúng tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact